hà khắc | * adj - very harsh, draconian, severe =một hình phạt hà khắc+a severe punishment =các chính phủ độc tài thường áp dụng chính sách hà khắc đối với thành phần chính trị đối lập+dictatorial governments often apply draconian policies to political opposition |
hà khắc | - harsh; draconian; severe|= một hình phạt hà khắc a severe punishment|= các chính phủ độc tài thường áp dụng chính sách hà khắc đối với thành phần chính trị đối lập dictatorial governments often apply draconian policies to political opposition |
* Từ tham khảo/words other:
- bồi dưỡng lại
- bơi ếch
- bội giáo
- bơi giỏi hơn
- bồi hoàn