Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỏa
* noun
- fire
=phát hỏa+To catch fire
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hỏa
- fire; yang (male and positive factor in eastern medicine)|= thuốc trợ hoả a remedy to strengthen the yang
* Từ tham khảo/words other:
-
bừa cào
-
bùa cầu tài
-
búa chày
-
bữa chè chén
-
búa chèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỏa
* Từ tham khảo/words other:
- bừa cào
- bùa cầu tài
- búa chày
- bữa chè chén
- búa chèn