Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả đầu quân
- (từ nghĩa cũ) army mess-cook
* Từ tham khảo/words other:
-
chọn lựa
-
chọn lựa trước
-
chồn mactet
-
chồn mactet nâu
-
chọn màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả đầu quân
* Từ tham khảo/words other:
- chọn lựa
- chọn lựa trước
- chồn mactet
- chồn mactet nâu
- chọn màu