Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa đần
* nđtừ|- hebetate
* Từ tham khảo/words other:
-
phương pháp quy nạp
-
phương pháp sản xuất
-
phương pháp soi qua
-
phương pháp suy luận
-
phương pháp thính thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa đần
* Từ tham khảo/words other:
- phương pháp quy nạp
- phương pháp sản xuất
- phương pháp soi qua
- phương pháp suy luận
- phương pháp thính thị