Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa chì
* dtừ|- plummet
* Từ tham khảo/words other:
-
nói chuyện với tư cách đàn ông với nhau
-
nội cỏ
-
nơi có bụi cây
-
nơi có bụi rậm
-
nơi có cuộc biểu diễn một tối duy nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa chì
* Từ tham khảo/words other:
- nói chuyện với tư cách đàn ông với nhau
- nội cỏ
- nơi có bụi cây
- nơi có bụi rậm
- nơi có cuộc biểu diễn một tối duy nhất