Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả châu màu
- coloured flare
* Từ tham khảo/words other:
-
đất đai xâm chiếm được
-
dắt dẫn
-
đất đang được trồng trọt cày cấy
-
dạt dào
-
đặt đảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả châu màu
* Từ tham khảo/words other:
- đất đai xâm chiếm được
- dắt dẫn
- đất đang được trồng trọt cày cấy
- dạt dào
- đặt đảo