Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hổ uy
- tiger's majesty
* Từ tham khảo/words other:
-
có mắt lưới
-
có mặt mịn bóng như tơ
-
có mặt nhẵn
-
có mắt như mắt bò
-
có mặt ở giờ quyết định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hổ uy
* Từ tham khảo/words other:
- có mắt lưới
- có mặt mịn bóng như tơ
- có mặt nhẵn
- có mắt như mắt bò
- có mặt ở giờ quyết định