Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây báo hãm
* dtừ|- (trên xe lửa) communication cord; check-string
* Từ tham khảo/words other:
-
vượt giới hạn của
-
vượt hẳn
-
vượt hơn
-
vượt kế hoạch
-
vượt khó khăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây báo hãm
* Từ tham khảo/words other:
- vượt giới hạn của
- vượt hẳn
- vượt hơn
- vượt kế hoạch
- vượt khó khăn