Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộ tịch
* noun
- civil status
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hộ tịch
- births, deaths and marriages|= hồ sơ hộ tịch birth, marriage and death records
* Từ tham khảo/words other:
-
bưng miệng
-
bưng miệng lại
-
bùng nhùng
-
bụng nhụng
-
bùng nổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộ tịch
* Từ tham khảo/words other:
- bưng miệng
- bưng miệng lại
- bùng nhùng
- bụng nhụng
- bùng nổ