Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bưng miệng lại
* thngữ|- to tie someone's tongue
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng cắt gác
-
bằng chấm và gạch
-
băng chân
-
bằng chân
-
bằng chế tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bưng miệng lại
* Từ tham khảo/words other:
- bảng cắt gác
- bằng chấm và gạch
- băng chân
- bằng chân
- bằng chế tạo