Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hổ phách xám
- ambergris
* Từ tham khảo/words other:
-
chóp lưỡi
-
chớp mắt
-
chợp mắt
-
chợp mặt
-
chợp mắt đi một tí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hổ phách xám
* Từ tham khảo/words other:
- chóp lưỡi
- chớp mắt
- chợp mắt
- chợp mặt
- chợp mắt đi một tí