Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vét xi
- inner tube of a ball
* Từ tham khảo/words other:
-
bản lĩnh
-
bạn lính
-
bán linh hồn cho quỷ dữ
-
bắn linh tính
-
bán lỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vét xi
* Từ tham khảo/words other:
- bản lĩnh
- bạn lính
- bán linh hồn cho quỷ dữ
- bắn linh tính
- bán lỗ