Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
họ nhà trai
- relatives on the bridegroom's side; the groom's side
* Từ tham khảo/words other:
-
giày ta
-
giấy tái sinh
-
giấy tàu bạch
-
giày tây
-
giấy tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
họ nhà trai
* Từ tham khảo/words other:
- giày ta
- giấy tái sinh
- giấy tàu bạch
- giày tây
- giấy tay