Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc chống phóng xạ
- radioprotective drug
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc đấu súng
-
cuộc đấu thương trên ngựa
-
cuộc đấu tranh
-
cuộc đấu tranh gay go
-
cuộc đấu tranh trực diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc chống phóng xạ
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc đấu súng
- cuộc đấu thương trên ngựa
- cuộc đấu tranh
- cuộc đấu tranh gay go
- cuộc đấu tranh trực diện