Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ho húng hắng
- to have a slight cough; to cough slightly
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ bạn
-
thô bạo
-
thợ bào
-
thơ bảy âm tiết
-
thọ bảy mươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ho húng hắng
* Từ tham khảo/words other:
- thợ bạn
- thô bạo
- thợ bào
- thơ bảy âm tiết
- thọ bảy mươi