chia sẻ | - To share =chia sẻ cho nhau từng bát cơm manh áo lúc khó khăn+to share every bowl of rice and every bit of clothes in hard times =chia sẻ niềm vui nỗi buồn+to share weal and woe =chia sẻ một phần trách nhiệm+to share in the responsibility =chia ngọt sẻ bùi+to share equally one's last crust |
chia sẻ | - to share (joy, grief)|= chia sẻ cho nhau từng bát cơm manh áo lúc khó khăn to share every bowl of rice and every bit of clothes in hard times|= chia sẻ niềm vui nỗi buồn to share weal and woe |
* Từ tham khảo/words other:
- băng dương
- bằng đường biển
- bằng đường bộ
- bằng đường hàng hải
- bằng đường miệng