Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hô hấp nhân tạo
- artificial respiration|= làm hô hấp nhân tạo cho ai to give somebody artificial respiration
* Từ tham khảo/words other:
-
môn lại
-
món lãi lớn
-
món lãi vớ bở
-
món làm cho phát tài to
-
món lời cao nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hô hấp nhân tạo
* Từ tham khảo/words other:
- môn lại
- món lãi lớn
- món lãi vớ bở
- món làm cho phát tài to
- món lời cao nhất