Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tam sinh
- (phật giáo) three incarnations (previous incarnation, present incarnation, next incarnation); sacrifice of three animals (ox, pig, goat)
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày các ngân hàng nghỉ
-
ngày càng
-
ngày càng ảnh hưởng đến
-
ngày càng bộc lộ rõ
-
ngày càng nhiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tam sinh
* Từ tham khảo/words other:
- ngày các ngân hàng nghỉ
- ngày càng
- ngày càng ảnh hưởng đến
- ngày càng bộc lộ rõ
- ngày càng nhiều