Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình thành
- to take form/shape|= kế hoạch bắt đầu hình thành trong đầu tôi the plan is beginning to take shape in my mind
* Từ tham khảo/words other:
-
diệu thủ
-
điêu thử
-
điểu thú
-
điều thử thách
-
điều thú vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình thành
* Từ tham khảo/words other:
- diệu thủ
- điêu thử
- điểu thú
- điều thử thách
- điều thú vị