Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viêm màng kết
* dtừ|- conjunctivitis
* Từ tham khảo/words other:
-
cõi mộng mơ
-
cõi nát bàn
-
coi ngang
-
cối nghiền thuốc hít
-
cỗi ngọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viêm màng kết
* Từ tham khảo/words other:
- cõi mộng mơ
- cõi nát bàn
- coi ngang
- cối nghiền thuốc hít
- cỗi ngọn