Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình rắn
* ttừ|- serpentiform, serpentine, snaky
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh hưởng dội lại
-
ảnh hưởng gián tiếp
-
ảnh hưởng kéo lùi lại
-
ảnh hưởng làm lan ra
-
ảnh hưởng làm thay đổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình rắn
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh hưởng dội lại
- ảnh hưởng gián tiếp
- ảnh hưởng kéo lùi lại
- ảnh hưởng làm lan ra
- ảnh hưởng làm thay đổi