Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có mùi mốc
* dtừ|- stuffiness|* ttừ|- stuffy, musty
* Từ tham khảo/words other:
-
quản lý thị trường
-
quản lý tồi
-
quản lý trại chăn nuôi
-
quản lý tri thức
-
quản lý trông nom
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có mùi mốc
* Từ tham khảo/words other:
- quản lý thị trường
- quản lý tồi
- quản lý trại chăn nuôi
- quản lý tri thức
- quản lý trông nom