Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gượng nhẹ
* adj
- gingerly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gượng nhẹ
* ttừ|- gingerly
* Từ tham khảo/words other:
-
bồi đất phù sa
-
bôi dầu
-
bởi đâu
-
bôi dầu thông
-
bôi đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gượng nhẹ
* Từ tham khảo/words other:
- bồi đất phù sa
- bôi dầu
- bởi đâu
- bôi dầu thông
- bôi đen