Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bôi dầu
* dtừ|- anointment|* ngđtừ|- anoint, anele
* Từ tham khảo/words other:
-
luật ngân sách nhà nước
-
luật nghiệp đoàn
-
luật nhân quả
-
luật phá sản
-
luật phân phối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bôi dầu
* Từ tham khảo/words other:
- luật ngân sách nhà nước
- luật nghiệp đoàn
- luật nhân quả
- luật phá sản
- luật phân phối