Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiếu phục
- mourning clothes
* Từ tham khảo/words other:
-
không có tính chất rõ rệt
-
không có tính chất suy đoán
-
không có tính chất tiểu thuyết
-
không có tính chất tôn giáo
-
không có tính chất tượng trưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiếu phục
* Từ tham khảo/words other:
- không có tính chất rõ rệt
- không có tính chất suy đoán
- không có tính chất tiểu thuyết
- không có tính chất tôn giáo
- không có tính chất tượng trưng