Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật liệu làm cầu
* dtừ|- bridging equipment
* Từ tham khảo/words other:
-
xuất kỳ bất ý
-
xuất lượng
-
xuất mẫu
-
xuất môn
-
xuất nạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật liệu làm cầu
* Từ tham khảo/words other:
- xuất kỳ bất ý
- xuất lượng
- xuất mẫu
- xuất môn
- xuất nạp