Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kim ngân
* noun
- gold and silver
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kim ngân
* dtừ|- gold and silver
* Từ tham khảo/words other:
-
cái rất nhỏ
-
cái rây
-
cái rìu
-
cái rổ
-
cái roi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kim ngân
* Từ tham khảo/words other:
- cái rất nhỏ
- cái rây
- cái rìu
- cái rổ
- cái roi