Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiểu lệch
- to take something amiss|= đừng hiểu lệch thiện ý của tôi! tôi chẳng hại anh đâu! don't take my goodwill amiss! i do you no harm!
* Từ tham khảo/words other:
-
cá độ bóng đá
-
ca đoàn
-
cà độc dược
-
cá đối
-
cả đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiểu lệch
* Từ tham khảo/words other:
- cá độ bóng đá
- ca đoàn
- cà độc dược
- cá đối
- cả đời