Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiểu được
* dtừ|- conceivability, comprehensibility|* ngđtừ|- get, catch|* nđtừ|- come|* thngữ|- get the idea, to catch on|* ttừ|- graspable, comprehensible, conceivable
* Từ tham khảo/words other:
-
dày cộm
-
dạy con từ thuở còn thơ
-
dày công
-
dày công nghiên cứu
-
dày cộp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiểu được
* Từ tham khảo/words other:
- dày cộm
- dạy con từ thuở còn thơ
- dày công
- dày công nghiên cứu
- dày cộp