Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệp ước chung
- general treaty
* Từ tham khảo/words other:
-
cột ghi
-
cốt giày
-
cột giường
-
cột gỗ chống hâm
-
cột gôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệp ước chung
* Từ tham khảo/words other:
- cột ghi
- cốt giày
- cột giường
- cột gỗ chống hâm
- cột gôn