Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệp thương chính trị
- political consultation
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng hô xung phong
-
tiếng hô xung trận
-
tiêng hoan hô
-
tiếng hoan hô
-
tiếng hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệp thương chính trị
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng hô xung phong
- tiếng hô xung trận
- tiêng hoan hô
- tiếng hoan hô
- tiếng hơi