Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếng nạo
* dtừ|- scraping, scrape
* Từ tham khảo/words other:
-
người gác
-
người gác chỗ chắn thu thuế đường
-
người gác cổng
-
người gác công viên của nhà vua
-
người gác cửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếng nạo
* Từ tham khảo/words other:
- người gác
- người gác chỗ chắn thu thuế đường
- người gác cổng
- người gác công viên của nhà vua
- người gác cửa