Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiến thân
- Sacrifice one's life
=Hiến thân cho đất nước+To sacrifice one's life to the country
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiến thân
- to sacrifice one's life|= hiến thân cho đất nước to sacrifice one's life to the country
* Từ tham khảo/words other:
-
bột dinh dưỡng
-
bớt đỏ
-
bốt đồn
-
bột dong
-
bốt gác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiến thân
* Từ tham khảo/words other:
- bột dinh dưỡng
- bớt đỏ
- bốt đồn
- bột dong
- bốt gác