Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bột dinh dưỡng
* dtừ|- baby foods
* Từ tham khảo/words other:
-
người có thể dựa vào
-
người có thế lực
-
người có thế lực lớn
-
người có thể mất
-
người có thể trông cậy được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bột dinh dưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- người có thể dựa vào
- người có thế lực
- người có thế lực lớn
- người có thể mất
- người có thể trông cậy được