Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiến sinh
- Immolate; sacrifice
=Lễ hiến sinh+Sacrifice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiến sinh
- to immolate; to sacrifice|= lễ hiến sinh sacrifice; hecatomb
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt đi
-
bột dinh dưỡng
-
bớt đỏ
-
bốt đồn
-
bột dong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiến sinh
* Từ tham khảo/words other:
- bớt đi
- bột dinh dưỡng
- bớt đỏ
- bốt đồn
- bột dong