Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiện ra
- to appear; to turn up; to manifest
* Từ tham khảo/words other:
-
đuổi
-
đuổi ai
-
dưới âm tốc
-
dưới ánh mặt trời
-
dưới ánh nắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiện ra
* Từ tham khảo/words other:
- đuổi
- đuổi ai
- dưới âm tốc
- dưới ánh mặt trời
- dưới ánh nắng