Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túi thuốc
- tobacco pouch; medicine chest
* Từ tham khảo/words other:
-
người được bảo lãnh
-
người được bổ nhiệm
-
người được bồi thường
-
người được ca tụng
-
người được cấp bằng sáng chế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túi thuốc
* Từ tham khảo/words other:
- người được bảo lãnh
- người được bổ nhiệm
- người được bồi thường
- người được ca tụng
- người được cấp bằng sáng chế