Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hết ga
- to be out of gas; at full speed/throttle, at top speed; * nghĩa bóng at full pressure|= làm việc hết ga xem làm việc cật lực
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêm tinh
-
chiêm tinh gia
-
chiêm tinh học
-
chiếm trước
-
chiếm ưu thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hết ga
* Từ tham khảo/words other:
- chiêm tinh
- chiêm tinh gia
- chiêm tinh học
- chiếm trước
- chiếm ưu thế