Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hết đường
- end of the road; no way|= hết đường cứu chữa no remedy
* Từ tham khảo/words other:
-
cái chết vĩnh viễn
-
cái chỉ hướng gió thổi
-
cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
-
cải chính
-
cãi cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hết đường
* Từ tham khảo/words other:
- cái chết vĩnh viễn
- cái chỉ hướng gió thổi
- cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
- cải chính
- cãi cho