Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
heo vòi
- Raphis pallm. raphis stick, raphis cane
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
heo vòi
- raphis pallm; raphis stick, raphis cane
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng quang âm
-
bóng quế
-
bong ra
-
bỏng rạ
-
bóng râm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
heo vòi
* Từ tham khảo/words other:
- bóng quang âm
- bóng quế
- bong ra
- bỏng rạ
- bóng râm