Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
héo rụng
- wither and fall off
* Từ tham khảo/words other:
-
đáng ghê
-
đáng ghê tởm
-
đáng ghen tị
-
đáng ghét
-
đáng ghi nhớ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
héo rụng
* Từ tham khảo/words other:
- đáng ghê
- đáng ghê tởm
- đáng ghen tị
- đáng ghét
- đáng ghi nhớ