Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hến
* noun
- mussel
=câm như hến+dumb as a fish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hến
* dtừ|- mussel|= câm như hến dumb as a fish
* Từ tham khảo/words other:
-
bồng vũ khí
-
bông vụn
-
bóng xế tà
-
bỗng xen vào
-
bông xơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hến
* Từ tham khảo/words other:
- bồng vũ khí
- bông vụn
- bóng xế tà
- bỗng xen vào
- bông xơ