Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống xử lý dữ liệu
- data processing system
* Từ tham khảo/words other:
-
khoai na
-
khoai ngà
-
khoai nghệ
-
khoai nghiền nhừ
-
khoai ngọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống xử lý dữ liệu
* Từ tham khảo/words other:
- khoai na
- khoai ngà
- khoai nghệ
- khoai nghiền nhừ
- khoai ngọt