Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả bóng
- balloon; ball|= ném quả bóng cho tôi! throw me the ball!; throw the ball to me!|= bơm quả bóng to blow up a balloon; to inflate a balloon; to pump air into a balloon
* Từ tham khảo/words other:
-
đút nút
-
đút nút chai
-
dứt quan hệ với giáo hội
-
đứt quãng
-
dứt ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả bóng
* Từ tham khảo/words other:
- đút nút
- đút nút chai
- dứt quan hệ với giáo hội
- đứt quãng
- dứt ra