đầu hàng | - Surrender, capitulate |
đầu hàng | - to surrender; to capitulate; to yield; to lower one's colours|= thành phố đầu hàng sau cả tháng trời bị bao vây the city yielded after a month-long siege|= khi nhật đầu hàng đồng minh năm 1945, lực lượng việt minh tuyên bố thành lập một nước cộng hòa độc lập when japan surrendered to the allies in 1945, vietminh forces declared the establishment of an independent republic |
* Từ tham khảo/words other:
- bị chơi xỏ
- bị chú
- bị chua
- bị chúa đày xuống địa ngục
- bị chúa trừng phạt