Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị chơi xỏ
* thngữ|- to fall for
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu tư dài hạn
-
đầu tư được
-
đầu tư gián tiếp
-
đầu tư không bị ảnh hưởng của nạn lạm phát
-
đầu tư ngắn hạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị chơi xỏ
* Từ tham khảo/words other:
- đầu tư dài hạn
- đầu tư được
- đầu tư gián tiếp
- đầu tư không bị ảnh hưởng của nạn lạm phát
- đầu tư ngắn hạn