Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống ống nước
- plumbing|= phải làm lại toàn bộ hệ thống ống nước trong nhà all the plumbing in the house must be redone
* Từ tham khảo/words other:
-
mở khóa móc ra
-
mở khóa nòng
-
mỏ khoét
-
mỏ không có quặng
-
mỏ không có than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống ống nước
* Từ tham khảo/words other:
- mở khóa móc ra
- mở khóa nòng
- mỏ khoét
- mỏ không có quặng
- mỏ không có than