Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống đèn đường
- street lighting system
* Từ tham khảo/words other:
-
khối lượng bốc xếp
-
khối lượng chất lỏng rất nhỏ
-
khối lượng chuyên chở
-
khối lượng công việc
-
khối lượng công việc chưa làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống đèn đường
* Từ tham khảo/words other:
- khối lượng bốc xếp
- khối lượng chất lỏng rất nhỏ
- khối lượng chuyên chở
- khối lượng công việc
- khối lượng công việc chưa làm