Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự chủng
- autovaccination; autovaccine
* Từ tham khảo/words other:
-
chổi phất trần
-
chổi phép
-
chơi phiếm
-
chổi quét bồ hóng
-
chổi quét bụi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự chủng
* Từ tham khảo/words other:
- chổi phất trần
- chổi phép
- chơi phiếm
- chổi quét bồ hóng
- chổi quét bụi