Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát rẫy
- Clear (moutain area ...) of trees for cultivation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát rẫy
- clear (moutain area...) of trees for cultivation
* Từ tham khảo/words other:
-
chén rượu uống trước khi đi ngủ
-
chén thánh
-
chén thề
-
chén thử
-
chén thuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát rẫy
* Từ tham khảo/words other:
- chén rượu uống trước khi đi ngủ
- chén thánh
- chén thề
- chén thử
- chén thuốc